1 |
mếuđgt. Méo xệch miệng khóc hoặc chực khóc: con trai gì mà hễ ai động đến là mếu liền.
|
2 |
mếu Méo xệch miệng khóc hoặc chực khóc. | : ''Con trai gì mà hễ ai động đến là '''mếu''' liền.''
|
3 |
mếuđgt. Méo xệch miệng khóc hoặc chực khóc: con trai gì mà hễ ai động đến là mếu liền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mếu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mếu": . mau màu máu mâu mầu mẩu [..]
|
4 |
mếu(miệng) méo đi chực khóc cười như mếu khóc dở mếu dở (tng)
|
<< mặt nạ | mềm mỏng >> |