1 |
mềm mỏng Nhẹ nhàng, dịu dàng và khéo léo trong ăn nói, cư xử. | : ''Ăn nói '''mềm mỏng'''.'' | : ''Thái độ '''mềm mỏng'''.''
|
2 |
mềm mỏngtt. Nhẹ nhàng, dịu dàng và khéo léo trong ăn nói, cư xử: ăn nói mềm mỏng thái độ mềm mỏng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mềm mỏng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mềm mỏng": . mắm mi [..]
|
3 |
mềm mỏngtt. Nhẹ nhàng, dịu dàng và khéo léo trong ăn nói, cư xử: ăn nói mềm mỏng thái độ mềm mỏng.
|
4 |
mềm mỏngkhéo léo, nhẹ nhàng trong cách nói năng, trong thái độ đối xử, biết cách làm người ta không phật ý thái độ mềm mỏng nó [..]
|
5 |
mềm mỏngsubbaca (tính từ)
|
<< mếu | mỏ neo >> |