Ý nghĩa của từ mếch lòng là gì:
mếch lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mếch lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mếch lòng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mếch lòng


có điều không vừa lòng, vì cảm thấy bị chạm tự ái (trong quan hệ giữa những người ít nhiều có sự gần gũi, nhưng thường không phải là th&aci [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mếch lòng


Trái ý vì một điều xúc phạm đến mình. | : ''Nói trắng trợn đến nỗi anh em '''mếch lòng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mếch lòng


Trái ý vì một điều xúc phạm đến mình: Nói trắng trợn đến nỗi anh em mếch lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mếch lòng". Những từ có chứa "mếch lòng" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mếch lòng


Trái ý vì một điều xúc phạm đến mình: Nói trắng trợn đến nỗi anh em mếch lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phóng túng mềm dẻo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa