1 |
mếmẹ (theo cách gọi của một số dân tộc thiểu số ở miền Bắc Việt Nam) một bà mế người Mường Đồng nghĩa: bầm, bu, má, mạ, me, mệ, u
|
2 |
mế . | Bà già.
|
3 |
mế(đph) d. Bà già.
|
4 |
mế(đph) d. Bà già.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mế": . M M-48 M-72 ma mà mả mã má mạ Mạ more...-Những từ có chứa "mế": . Bản Mế cảm mến kính m [..]
|
5 |
mếba già
|
<< nớ | nướng >> |