1 |
mẹ kế Người phụ nữ trong quan hệ với con vợ trước của chồng mình.
|
2 |
mẹ kếNgười phụ nữ trong quan hệ với con vợ trước của chồng mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẹ kế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mẹ kế": . Mai kha mai kia mãn kỳ Mang Kệ mánh khoé mạ [..]
|
3 |
mẹ kếNgười phụ nữ trong quan hệ với con vợ trước của chồng mình.
|
4 |
mẹ kếngười phụ nữ là vợ kế, trong quan hệ với con người vợ trước của chồng (không dùng để xưng gọi). Đồng nghĩa: dì ghẻ, mẹ ghẻ
|
<< phù hoa | mẹ mìn >> |