1 |
phù hoa Màu mỡ bề ngoài. | : '''''Phù hoa''' giả, phong lưu mượn. (tục ngữ)''
|
2 |
phù hoaMàu mỡ bề ngoài: Phù hoa giả, phong lưu mượn (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù hoa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phù hoa": . pháo hoa phù hoa phụ họa. Những từ có chứa "phù [..]
|
3 |
phù hoaMàu mỡ bề ngoài: Phù hoa giả, phong lưu mượn (tng).
|
4 |
phù hoa(Văn chương, Ít dùng) có cái vẻ đẹp phô trương bề ngoài ánh sáng phù hoa phù hoa giả, phong lưu mượn (tng)
|
<< mặt đường | mẹ kế >> |