Ý nghĩa của từ mẹ mìn là gì:
mẹ mìn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mẹ mìn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mẹ mìn mình

1

14 Thumbs up   3 Thumbs down

mẹ mìn


người đàn bà chuyên dụ dỗ, lừa phỉnh và bắt cóc trẻ con đem đi bán.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

8 Thumbs up   2 Thumbs down

mẹ mìn


Người đàn bà dỗ người đem đi bán.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

mẹ mìn


người đàn bà già nua, xấu xí hay bắt cóc trẻ con đem bán lấy tiền
Ny - 2017-09-01

4

4 Thumbs up   5 Thumbs down

mẹ mìn


Người đàn bà dỗ người đem đi bán.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

2 Thumbs up   8 Thumbs down

mẹ mìn


Người đàn bà dỗ người đem đi bán.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẹ mìn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mẹ mìn": . ma men màn màn mau mắn may mắn mằn mặn mẹ mìn mê man mê mẩn miên ma [..]
Nguồn: vdict.com





<< mẹ kế phôi sinh học >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa