1 |
mặt mẹtTừ dùng để mắng (thtục): Đồ mặt mẹt.
|
2 |
mặt mẹt Từ dùng để mắng. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Đồ '''mặt mẹt'''.''
|
3 |
mặt mẹtTừ dùng để mắng (thtục): Đồ mặt mẹt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt mẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mặt mẹt": . mát mặt mặt mẹt mất mát mất mặt mít mật. Những từ có chứa "mặt [..]
|
4 |
mặt mẹt(Thông tục) chỉ kẻ đáng khinh, đáng ghét (thường dùng làm tiếng chửi) đồ mặt mẹt! Đồng nghĩa: mặt mo
|
<< mặt mày | phù trầm >> |