1 |
mặt mày Mặt, ngh. 2, nói chung. | : '''''Mặt mày''' sáng sủa.''
|
2 |
mặt màyMặt, ngh. 2, nói chung: Mặt mày sáng sủa.
|
3 |
mặt màyMặt, ngh. 2, nói chung: Mặt mày sáng sủa.
|
4 |
mặt màymặt của con người, nhìn một cách tổng quát mặt mày hốc hác cái tát làm tối tăm cả mặt mày Đồng nghĩa: mày mặt, mặt mũi [..]
|
5 |
mặt màypaṭimā (nữ)
|
<< phú cường | mặt mẹt >> |