Ý nghĩa của từ mặt mày là gì:
mặt mày nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mặt mày. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mặt mày mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mặt mày


Mặt, ngh. 2, nói chung. | : '''''Mặt mày''' sáng sủa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mặt mày


Mặt, ngh. 2, nói chung: Mặt mày sáng sủa.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mặt mày


Mặt, ngh. 2, nói chung: Mặt mày sáng sủa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mặt mày


mặt của con người, nhìn một cách tổng quát mặt mày hốc hác cái tát làm tối tăm cả mặt mày Đồng nghĩa: mày mặt, mặt mũi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mặt mày


paṭimā (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< phú cường mặt mẹt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa