1 |
phù trầmChìm nổi (cũ): Thân thể phù trầm.
|
2 |
phù trầmChìm nổi (cũ): Thân thể phù trầm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù trầm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phù trầm": . phu trạm phù trầm. Những từ có chứa "phù trầm" in its definitio [..]
|
3 |
phù trầm Chìm nổi. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Thân thể '''phù trầm'''.''
|
<< mặt mẹt | mặt phẳng nghiêng >> |