1 |
mằn Nắn cho xương sai khớp trở lại khớp cũ. | Gỡ xương hóc ở trong cuống họng ra.
|
2 |
mằnđg. 1. Nắn cho xương sai khớp trở lại khớp cũ. 2. Gỡ xương hóc ở trong cuống họng ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mằn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mằn": . man màn mãn Mán mạn m [..]
|
3 |
mằnđg. 1. Nắn cho xương sai khớp trở lại khớp cũ. 2. Gỡ xương hóc ở trong cuống họng ra.
|
4 |
mằn(Phương ngữ) nắn mằn các khớp xương
|
<< mắn | mẳn >> |