1 |
mắn Chóng có quả. | : ''Cây cam '''mắn'''.'' | Năng đẻ. | : '''''Mắn''' con.''
|
2 |
mắnt. 1. Chóng có quả: Cây cam mắn. 2. Năng đẻ: Mắn con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mắn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mắn": . man màn mãn Mán mạn mằn mẳn mắn mặn mân more...-Những [..]
|
3 |
mắnt. 1. Chóng có quả: Cây cam mắn. 2. Năng đẻ: Mắn con.
|
4 |
mắn(người) dễ chửa đẻ và chửa đẻ nhiều lần, lần sau cách lần trước chỉ một thời gian ngắn mắn đẻ
|
<< mấn | mằn >> |