1 |
mắt lưới Lỗ hở giữa bốn nút của dây lưới. | : ''Cá con lọt '''mắt lưới'''.''
|
2 |
mắt lướidt Lỗ hở giữa bốn nút của dây lưới: Cá con lọt mắt lưới.
|
3 |
mắt lướidt Lỗ hở giữa bốn nút của dây lưới: Cá con lọt mắt lưới.
|
<< mắc nợ | mặt nạ >> |