Ý nghĩa của từ mật ong là gì:
mật ong nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ mật ong. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mật ong mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

mật ong


Mật ong có ý nghĩa lời nói ngọt ngào như mật ong
Tình Đoàn - 00:00:00 UTC 16 tháng 4, 2020

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật ong


Chất lỏng hơi sền sệt, có vị ngọt, màu vàng nhạt, do nhiều giống ong hút mật nhiều loại hoa đem về tổ chế biến cô đặc mà thành, được dùng làm thuốc bổ, nhuận táo, giải độc, chữa tì vị hư nhược, ho, l [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật ong


dt. Chất lỏng hơi sền sệt, có vị ngọt, màu vàng nhạt, do nhiều giống ong hút mật nhiều loại hoa đem về tổ chế biến cô đặc mà thành, được dùng làm thuốc bổ, nhuận táo, giải độc, chữa tì vị hư nhược, ho [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật ong


dt. Chất lỏng hơi sền sệt, có vị ngọt, màu vàng nhạt, do nhiều giống ong hút mật nhiều loại hoa đem về tổ chế biến cô đặc mà thành, được dùng làm thuốc bổ, nhuận táo, giải độc, chữa tì vị hư nhược, ho, lở miệng, vết thương bỏng... Còn gọi là bách hoa tinh, bách hoa cao, phong đường, phong mật. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật ong


chất lỏng, sánh, màu vàng óng, vị ngọt sắc, do ong hút mật làm ra, thường dùng để ăn hoặc làm thuốc.
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật ong


madhu (trung)
Nguồn: phathoc.net

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật ong


Mật ong được tạo thành từ chất ngọt do ong thu thập được trong các bông hoa. Theo quy định của Hội đồng Ong mật Quốc gia Mỹ và nhiều quy định về thực phẩm quốc tế khác quy định rằng "mật ong là m [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< raccord raccordement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa