Ý nghĩa của từ mật dụ là gì:
mật dụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mật dụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mật dụ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mật dụ


Mệnh lệnh kín của nhà vua.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mật dụ


Mệnh lệnh kín của nhà vua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mật dụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mật dụ": . mát da mạt đời mặt dày mặt đáy mất dạy mật dụ mật độ mít dai [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mật dụ


Mệnh lệnh kín của nhà vua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phương hại phương hướng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa