1 |
phương hạiHại đến, gây thiệt cho: Những hành vi phương hại đến danh dự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phương hại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phương hại": . phong hủi phương hại phường hội [..]
|
2 |
phương hại Hại đến, gây thiệt cho. | : ''Những hành vi '''phương hại''' đến danh dự.''
|
3 |
phương hạiHại đến, gây thiệt cho: Những hành vi phương hại đến danh dự.
|
4 |
phương hạilàm tổn hại, gây ảnh hưởng xấu đến cái gì đó không làm phương hại người khác
|
<< phương kế | mật dụ >> |