1 |
mật độ Mức độ tập trung của dân cư. | : '''''Mật độ''' dân số của tỉnh ấy rất cao.''
|
2 |
mật độdt (H. mật: dày; độ: mức độ) Mức độ tập trung của dân cư: Mật độ dân số của tỉnh ấy rất cao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mật độ". Những t [..]
|
3 |
mật độdt (H. mật: dày; độ: mức độ) Mức độ tập trung của dân cư: Mật độ dân số của tỉnh ấy rất cao.
|
4 |
mật độMật độ là đại lượng thể hiện lượng vật chất trên mỗi đơn vị đo (chiều dài, diện tích hay thể tích).
Thông thường, thuật ngữ mật độ dùng để ch [..]
|
5 |
mật độsố lượng trung bình trên một đơn vị diện tích mật độ dân số tăng nhanh ở các thành phố lớn mật độ xe cộ ngày càn [..]
|
<< mập | mắc nợ >> |