1 |
mấu Chỗ lá dính vào cành hay thân cây. | : ''Lá khô '''mấu''' rời ra.'' | Cục nhỏ trồi lên trên một mặt nhẵn. | : '''''Mấu''' vải.'' | : '''''Mấu''' sồi.''
|
2 |
mấudt 1. Chỗ lá dính vào cành hay thân cây: Lá khô mấu rời ra. 2. Cục nhỏ trồi lên trên một mặt nhẵn: Mấu vải; Mấu sồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mấu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mấu [..]
|
3 |
mấudt 1. Chỗ lá dính vào cành hay thân cây: Lá khô mấu rời ra. 2. Cục nhỏ trồi lên trên một mặt nhẵn: Mấu vải; Mấu sồi.
|
4 |
mấuphần trồi lên thành khối gồ nhỏ trên bề mặt của vật mấu đòn gánh mặt vải có nhiều mấu chỗ lá dính vào thân cây hoặc cành [..]
|
<< vị trí | hiển nhiên >> |