1 |
mấp méở gần sát một mức giới hạn nào đó nước mấp mé mặt đê Đồng nghĩa: ngấp nghé
|
2 |
mấp méđg. Đến gần sát một mức giới hạn nào đó. Nước sông mấp mé mặt đê. Mấp mé bên miệng hố. Tuổi mấp mé sáu mươi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mấp mé". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mấp mé": [..]
|
3 |
mấp mé Đến gần sát một mức giới hạn nào đó. | : ''Nước sông '''mấp mé''' mặt đê.'' | : '''''Mấp mé''' bên miệng hố.'' | : ''Tuổi '''mấp mé''' sáu mươi.''
|
4 |
mấp méđg. Đến gần sát một mức giới hạn nào đó. Nước sông mấp mé mặt đê. Mấp mé bên miệng hố. Tuổi mấp mé sáu mươi.
|
<< mảnh mai | mất trí >> |