1 |
mảnh mai Mảnh, trông có vẻ yếu nhưng dễ ưa. | : ''Thân hình '''mảnh mai'''.'' | : ''Đôi lông mày '''mảnh mai''' như lá liễu.''
|
2 |
mảnh mait. Mảnh, trông có vẻ yếu nhưng dễ ưa. Thân hình mảnh mai. Đôi lông mày mảnh mai như lá liễu.
|
3 |
mảnh maimảnh, trông có vẻ yếu nhưng ưa nhìn dáng điệu mảnh mai thân hình mảnh mai Đồng nghĩa: mảnh dẻ, mảnh khảnh, thanh mảnh
|
4 |
mảnh maiMảnh, trông có vẻ yếu nhưng dễ ưa. | : ''Thân hình '''mảnh mai'''.'' | : ''Đôi lông mày '''mảnh mai''' như lá liễu.'' t. Mảnh, trông có vẻ yếu nhưng dễ ưa. Thân hình mảnh mai. Đôi lông mày mảnh mai như lá liễu.mảnh, trông có vẻ yếu nhưng ưa nhìn dáng điệu mảnh mai thân hình mảnh mai Đồng nghĩa: mảnh dẻ, mảnh khảnh, thanh mảnh
|
5 |
mảnh mait. Mảnh, trông có vẻ yếu nhưng dễ ưa. Thân hình mảnh mai. Đôi lông mày mảnh mai như lá liễu.
|
<< mạng lưới | mấp mé >> |