1 |
mảyphần, lượng rất nhỏ, không đáng kể mảy gạo không sướt một mảy da
|
2 |
mảy Phần rất nhỏ. | : ''Đã hết nhẵn, chẳng còn một '''mảy''' nào.''
|
3 |
mảyd. Phần rất nhỏ: Đã hết nhẵn, chẳng còn một mảy nào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mảy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mảy": . mãn ý may mày Mày mảy máy mạy mây mây mẩy more...-Nhữn [..]
|
4 |
mảyd. Phần rất nhỏ: Đã hết nhẵn, chẳng còn một mảy nào.
|
<< mạy | mẩy >> |