Ý nghĩa của từ mạy là gì:
mạy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mạy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mạy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mạy


Thứ tre nhỏ, thường hay trồng thành bụi. | Cây.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mạy


d. Thứ tre nhỏ, thường hay trồng thành bụi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mạy": . mãn ý may mày Mày mảy máy mạy mây mây mẩy more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mạy


d. Thứ tre nhỏ, thường hay trồng thành bụi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mạy


tre nhỏ đặc ruột, thường được trồng làm hàng rào quanh nhà.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< may mảy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa