Ý nghĩa của từ mải miết là gì:
mải miết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mải miết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mải miết mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mải miết


ở trạng thái tâm trí tập trung liên tục vào một việc làm cụ thể nào đó đến mức không để ý gì đến xung quanh mải miết đi d&ogra [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   6 Thumbs down

mải miết


: '''''Mải miết''' ngồi viết.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

mải miết


Nh. Mải: Mải miết ngồi viết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mải miết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mải miết": . mài miệt mải miết. Những từ có chứa "mải miết" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

mải miết


Nh. Mải: Mải miết ngồi viết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mạn thuyền mải mê >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa