Ý nghĩa của từ mải mê là gì:
mải mê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mải mê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mải mê mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mải mê


: '''''Mải mê''' với công việc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mải mê


ở trạng thái tâm trí tập trung cao độ vào một việc nào đó, đến mức như không còn biết gì khác nữa mải mê với công việc m [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mải mê


Nh. Mải: Mải mê với công việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mải mê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mải mê": . mai mái mai mỉa mai mối mài mại mải mê mãi mãi mới mẻ mùi mẽ muối mỏ [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mải mê


Nh. Mải: Mải mê với công việc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mải miết mảy may >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa