Ý nghĩa của từ mưu sự là gì:
mưu sự nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mưu sự. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mưu sự mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

mưu sự


đg. 1. Lo toan công việc. 2. Bày vẽ mưu kế.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mưu sự


Lo toan công việc. | Bày vẽ mưu kế.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mưu sự


đg. 1. Lo toan công việc. 2. Bày vẽ mưu kế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu sự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mưu sự": . màu sắc mẫu số mưu sĩ mưu sự [..]
Nguồn: vdict.com





<< mưa móc mương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa