1 |
mươngLà con đường người ta hay đàu để dẫn nước vào đồng ruộng
|
2 |
mươngđể lấy nước tưới cho ruộng đồng
|
3 |
mươngd. Đường khai để đưa nước vào ruộng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mương": . M'nông má hồng mang màng mảng mảng Mảng mãng máng mạng more... [..]
|
4 |
mươngkênh nhỏ để tưới tiêu nước đào mương dẫn nước tát nước từ mương vào ruộng
|
5 |
mương Đường khai để đưa nước vào ruộng.
|
6 |
mươngd. Đường khai để đưa nước vào ruộng.
|
<< mưu sự | mướp >> |