Ý nghĩa của từ mưu lược là gì:
mưu lược nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mưu lược. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mưu lược mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

mưu lược


Mưu kế và sách lược.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

mưu lược


Mưu kế và sách lược
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

mưu lược


Mưu kế và sách lược
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

mưu lược


mưu trí và sách lược (nói khái quát) mưu lược quân sự Tính từ (Ít dùng) có nhiều mưu trí một vị tướng tài ba v [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mưu kế phất trần >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa