Ý nghĩa của từ mưu kế là gì:
mưu kế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mưu kế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mưu kế mình

1

13 Thumbs up   7 Thumbs down

mưu kế


cách khôn khéo được tính toán kĩ để đánh lừa đối phương, nhằm đạt mục đích của mình bàn tính mưu kế mưu kế thâm độc Đồng nghĩ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

9 Thumbs up   10 Thumbs down

mưu kế


Kế hoạch tiến hành công việc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6 Thumbs up   8 Thumbs down

mưu kế


Kế hoạch tiến hành công việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu kế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mưu kế": . mù khơi mưu kế
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   9 Thumbs down

mưu kế


yogga (trung)
Nguồn: phathoc.net

5

4 Thumbs up   9 Thumbs down

mưu kế


Kế hoạch tiến hành công việc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mưu cầu mưu lược >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa