Ý nghĩa của từ mưng là gì:
mưng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mưng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mưng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưng


Nói mụn nhọt hay vết thương nhiễm trùng đã bắt đầu có mủ trong chỗ sưng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưng


t. Nói mụn nhọt hay vết thương nhiễm trùng đã bắt đầu có mủ trong chỗ sưng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mưng": . mang màng mảng mảng Mảng mãng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưng


t. Nói mụn nhọt hay vết thương nhiễm trùng đã bắt đầu có mủ trong chỗ sưng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưng


cây gỗ to, lá có dạng tim ở phía cuống, có thể ăn được, hoa xếp thành bông, màu đỏ, gỗ rắn dùng trong xây dựng. Động từ (mụn nhọt, vế [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mưa móc mưu sự >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa