1 |
mưa giómưa và gió (nói khái quát); thường dùng để chỉ thời tiết mưa gió thuận hoà
|
2 |
mưa gió Mưa và gió. | Có những việc xảy ra làm cho người ta phải chìm nổi, dãi dầu. | : ''Cuộc đời '''mưa gió'''.''
|
3 |
mưa gió1. d. Mưa và gió. 2. t. Có những việc xảy ra làm cho người ta phải chìm nổi, dãi dầu: Cuộc đời mưa gió.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưa gió". Những từ có chứa "mưa gió" in its definition in V [..]
|
4 |
mưa gió1. d. Mưa và gió. 2. t. Có những việc xảy ra làm cho người ta phải chìm nổi, dãi dầu: Cuộc đời mưa gió.
|
<< mơn | mưa móc >> |