1 |
mưa đáMưa trong đó có những cục nước kết băng rơi xuống.
|
2 |
mưa đámưa có hạt đông cứng thành đá.
|
3 |
mưa đá Mưa trong đó có những cục nước kết băng rơi xuống.
|
4 |
mưa đáMưa trong đó có những cục nước kết băng rơi xuống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưa đá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mưa đá": . ma mãnh ma men mã hóa mã não mỉa mai mùa hanh múa [..]
|
5 |
mưa đáMưa đá là hiện tượng mưa dưới dạng hạt hoặc cục băng có hình dáng và kích thước khác nhau do đối lưu cực mạnh từ các đám mây dông gây ra. Kích thước có thể từ 5 mm đến hàng chục cm, thường cỡ kho [..]
|
6 |
mưa đághanopala (trung), karakā (nữ) karakavassa (trung)
|
<< phần phật | mưu cầu >> |