Ý nghĩa của từ mưa đá là gì:
mưa đá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ mưa đá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mưa đá mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mưa đá


Mưa trong đó có những cục nước kết băng rơi xuống.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mưa đá


mưa có hạt đông cứng thành đá.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưa đá


Mưa trong đó có những cục nước kết băng rơi xuống.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưa đá


Mưa trong đó có những cục nước kết băng rơi xuống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưa đá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mưa đá": . ma mãnh ma men mã hóa mã não mỉa mai mùa hanh múa [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mưa đá


Mưa đá là hiện tượng mưa dưới dạng hạt hoặc cục băng có hình dáng và kích thước khác nhau do đối lưu cực mạnh từ các đám mây dông gây ra. Kích thước có thể từ 5 mm đến hàng chục cm, thường cỡ kho [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mưa đá


ghanopala (trung), karakā (nữ) karakavassa (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< phần phật mưu cầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa