Ý nghĩa của từ phần phật là gì:
phần phật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phần phật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phần phật mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

phần phật


từ mô phỏng tiếng như tiếng của mảnh vải bay quật vào không khí trước làn gió mạnh cờ bay phần phật trong gió Đồng nghĩa: lật phật [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phần phật


Tiếng đập của một vật mỏng và rộng rung chuyển khi gió thổi vào: Buồm kêu phần phật trong cơn dông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần phật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phần phật":&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phần phật


Tiếng đập của một vật mỏng và rộng rung chuyển khi gió thổi vào: Buồm kêu phần phật trong cơn dông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phần phật


từ có mô phỏng tiếng mảnh vải bay quật vào không khí ở trước có gió mạnh và đồng nghĩa từ ; lật phật
trần thiên an - 2017-12-07

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phần phật


Tiếng đập của một vật mỏng và rộng rung chuyển khi gió thổi vào. | : ''Buồm kêu '''phần phật''' trong cơn dông.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< mưa phùn mưa đá >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa