1 |
phần phậttừ mô phỏng tiếng như tiếng của mảnh vải bay quật vào không khí trước làn gió mạnh cờ bay phần phật trong gió Đồng nghĩa: lật phật [..]
|
2 |
phần phậtTiếng đập của một vật mỏng và rộng rung chuyển khi gió thổi vào: Buồm kêu phần phật trong cơn dông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần phật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phần phật":&nb [..]
|
3 |
phần phậtTiếng đập của một vật mỏng và rộng rung chuyển khi gió thổi vào: Buồm kêu phần phật trong cơn dông.
|
4 |
phần phậttừ có mô phỏng tiếng mảnh vải bay quật vào không khí ở trước có gió mạnh và đồng nghĩa từ ; lật phật
|
5 |
phần phật Tiếng đập của một vật mỏng và rộng rung chuyển khi gió thổi vào. | : ''Buồm kêu '''phần phật''' trong cơn dông.''
|
<< mưa phùn | mưa đá >> |