1 |
mơ mòngNh. Mơ màng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mơ mòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mơ mòng": . mau miệng máy miệng mắm miệng mầm mống mềm mỏng mơ màng mơ mòng mơ mộng mở mang mở miệ [..]
|
2 |
mơ mòngNh. Mơ màng.
|
3 |
mơ mòng(Từ cũ, Ít dùng) như mơ màng (ng3) "Gác nguyệt nọ mơ mòng vẻ mặt, Lầu hoa kia phảng phất hơi hương." (CPN)
|
<< ác | đắt >> |