1 |
mũi nhọnlực lượng đi đầu, đi tiên phong theo một hướng nhất định ngành công nghiệp mũi nhọn mũi nhọn tấn công
|
2 |
mũi nhọn | : ''Thọc một '''mũi nhọn''' tấn công vào vùng địch.''
|
3 |
mũi nhọnd. Nh. Mũi, ngh.7: Thọc một mũi nhọn tấn công vào vùng địch.
|
4 |
mũi nhọnd. Nh. Mũi, ngh.7: Thọc một mũi nhọn tấn công vào vùng địch.
|
<< măng | mũi tên >> |