Ý nghĩa của từ măng non là gì:
măng non nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ măng non. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa măng non mình

1

13 Thumbs up   4 Thumbs down

măng non


Từ chỉ thiếu nhi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

9 Thumbs up   1 Thumbs down

măng non


măng mới nhú; thường dùng để nói về lứa tuổi thiếu niên, nhi đồng thế hệ măng non Đồng nghĩa: mầm non
Nguồn: tratu.soha.vn

3

8 Thumbs up   4 Thumbs down

măng non


Từ chỉ thiếu nhi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "măng non". Những từ có chứa "măng non" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khóc măng xi măng Khóc măng măng măng-sông [..]
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   2 Thumbs down

măng non


Từ chỉ thiếu nhi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< múa rối măng-sông >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa