1 |
măng non Từ chỉ thiếu nhi.
|
2 |
măng nonmăng mới nhú; thường dùng để nói về lứa tuổi thiếu niên, nhi đồng thế hệ măng non Đồng nghĩa: mầm non
|
3 |
măng nonTừ chỉ thiếu nhi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "măng non". Những từ có chứa "măng non" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khóc măng xi măng Khóc măng măng măng-sông [..]
|
4 |
măng nonTừ chỉ thiếu nhi.
|
<< múa rối | măng-sông >> |