Ý nghĩa của từ múa rối là gì:
múa rối nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ múa rối. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa múa rối mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múa rối


Thuật làm chuyển động những con rối để đóng kịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múa rối". Những từ phát âm/đánh vần giống như "múa rối": . múa rối mưa rươi. Những từ có chứa "múa rối" in i [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múa rối


Thuật làm chuyển động những con rối để đóng kịch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

múa rối


Thuật làm chuyển động những con rối để đóng kịch.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

múa rối


loại hình nghệ thuật sân khấu biểu diễn bằng cách điều khiển các hình mẫu giống như người, vật nhà hát múa rối đi xem múa rối [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phỉ nguyền măng non >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa