Ý nghĩa của từ măm là gì:
măm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ măm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa măm mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

măm


Từ dùng để nói trẻ em ăn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

măm


(Khẩu ngữ) ăn (chỉ nói về trẻ còn bé, răng chưa đủ) cho bé măm
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

măm


đg. Từ dùng để nói trẻ em ăn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   6 Thumbs down

măm


đg. Từ dùng để nói trẻ em ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "măm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "măm": . măm mắm mâm mầm mẫm mem mèm mềm mím mom more...-Những từ có chứa "măm":  [..]
Nguồn: vdict.com





<< mâm mẫm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa