1 |
mẫm Nói trẻ con béo tốt. | : ''Thằng cháu này '''mẫm''' lắm.''
|
2 |
mẫmt. Nói trẻ con béo tốt: Thằng cháu này mẫm lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẫm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mẫm": . măm mắm mâm mầm mẫm mem mèm mềm mím mom more...-Những từ có [..]
|
3 |
mẫmt. Nói trẻ con béo tốt: Thằng cháu này mẫm lắm.
|
4 |
mẫmbéo tròn, đầy đặn ngón tay béo mẫm Đồng nghĩa: bụ, mập
|
<< măm | Cơ Bàn >> |