1 |
múcđg. Lấy ra bằng gáo muôi, thìa... một thức lỏng, hay có cả nước lẫn cái: Múc dầu; Múc canh; Múc cháo.
|
2 |
múcđg. Lấy ra bằng gáo muôi, thìa... một thức lỏng, hay có cả nước lẫn cái: Múc dầu; Múc canh; Múc cháo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "múc": . mác m [..]
|
3 |
múc1. mua, lấy, chấp nhận một cách nhanh chóng 2. ăn cắp, ăn trộm
|
4 |
múcdùng các dụng cụ nhỏ cầm tay như môi, thìa, gáo, v.v. lấy chất lỏng hoặc chất đặc sánh ra múc nước múc bát canh tiền trao cháo m&ua [..]
|
5 |
múc Lấy ra bằng gáo muôi, thìa... một thức lỏng, hay có cả nước lẫn cái. | : '''''Múc''' dầu.'' | : '''''Múc''' canh.'' | : '''''Múc''' cháo.''
|
<< móm xều | măng >> |