1 |
móm xều Móm và trông xấu xí. | Méo bẹp đi (thtục). | : ''Cái mũ '''móm xều'''.''
|
2 |
móm xềut. 1. Móm và trông xấu xí. 2. Méo bẹp đi (thtục): Cái mũ móm xều.
|
3 |
móm xều(Khẩu ngữ) móm nhiều và trông méo mó, xấu xí.
|
4 |
móm xềut. 1. Móm và trông xấu xí. 2. Méo bẹp đi (thtục): Cái mũ móm xều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "móm xều". Những từ có chứa "móm xều" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
|
<< mèng | múc >> |