Ý nghĩa của từ mèng là gì:
mèng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mèng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mèng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mèng


Tồi quá, xấu quá (thtục). | : ''Đôi giày '''mèng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mèng


t. Tồi quá, xấu quá (thtục): Đôi giày mèng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mèng


(Thông tục) tồi, kém học không đến nỗi mèng mèng ra một ngày cũng kiếm được dăm chục
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mèng


t. Tồi quá, xấu quá (thtục): Đôi giày mèng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mèng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mèng": . mang màng mảng mảng Mảng mãng máng mạng măng mắng more... [..]
Nguồn: vdict.com





<< mãng xà móm xều >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa