1 |
mèng Tồi quá, xấu quá (thtục). | : ''Đôi giày '''mèng'''.''
|
2 |
mèngt. Tồi quá, xấu quá (thtục): Đôi giày mèng.
|
3 |
mèng(Thông tục) tồi, kém học không đến nỗi mèng mèng ra một ngày cũng kiếm được dăm chục
|
4 |
mèngt. Tồi quá, xấu quá (thtục): Đôi giày mèng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mèng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mèng": . mang màng mảng mảng Mảng mãng máng mạng măng mắng more... [..]
|
<< mãng xà | móm xều >> |