1 |
môm Bộ phận đầu cán cày để cắm diệp cày vào. | : ''Trúng '''môm'''.'' | : ''Đúng vào chỗ yếu.'' | : ''Nói trúng '''môm''' anh ta.''
|
2 |
mômd. Bộ phận đầu cán cày để cắm diệp cày vào. Trúng môm. Đúng vào chỗ yếu: Nói trúng môm anh ta.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "môm": . măm mắm mâm [..]
|
3 |
mômd. Bộ phận đầu cán cày để cắm diệp cày vào. Trúng môm. Đúng vào chỗ yếu: Nói trúng môm anh ta.
|
<< móm | Ngọa hổ tàng long >> |