Ý nghĩa của từ mô phỏng là gì:
mô phỏng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mô phỏng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mô phỏng mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

mô phỏng


đgt (H. mô: cái mẫu; phỏng: bắt chước làm theo) Bắt chước làm theo một cái mẫu: Kiểu nhà này là mô phỏng kiểu nhà của anh đấy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mô phỏng


Bắt chước làm theo một cái mẫu. | : ''Kiểu nhà này là '''mô phỏng''' kiểu nhà của anh đấy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mô phỏng


đgt (H. mô: cái mẫu; phỏng: bắt chước làm theo) Bắt chước làm theo một cái mẫu: Kiểu nhà này là mô phỏng kiểu nhà của anh đấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô phỏng". Những từ phát âm/đánh vần [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mô phỏng


phỏng theo, lấy làm mẫu (để tạo ra cái gì) 'meo là âm thanh mô phỏng tiếng mèo kêu
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mô phỏng


Nhắc lại một mét giai điệu nào đó lần l­ợt trong các giọng, các bè. Mô phỏng là một yếu tố trong phong cách của phức điệu (Anh, Đức, Pháp: Imilation).
Nguồn: maikien.com





<< mô phạm mông quạnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa