1 |
mô phỏngđgt (H. mô: cái mẫu; phỏng: bắt chước làm theo) Bắt chước làm theo một cái mẫu: Kiểu nhà này là mô phỏng kiểu nhà của anh đấy.
|
2 |
mô phỏng Bắt chước làm theo một cái mẫu. | : ''Kiểu nhà này là '''mô phỏng''' kiểu nhà của anh đấy.''
|
3 |
mô phỏngđgt (H. mô: cái mẫu; phỏng: bắt chước làm theo) Bắt chước làm theo một cái mẫu: Kiểu nhà này là mô phỏng kiểu nhà của anh đấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô phỏng". Những từ phát âm/đánh vần [..]
|
4 |
mô phỏngphỏng theo, lấy làm mẫu (để tạo ra cái gì) 'meo là âm thanh mô phỏng tiếng mèo kêu
|
5 |
mô phỏngNhắc lại một mét giai điệu nào đó lần lợt trong các giọng, các bè. Mô phỏng là một yếu tố trong phong cách của phức điệu (Anh, Đức, Pháp: Imilation).
|
<< mót | mù mịt >> |