1 |
mô phạmmẫu mực, chuẩn mực để mọi người noi theo con người rất mô phạm
|
2 |
mô phạmtt. Mẫu mực, khuôn mẫu để mọi người noi theo: nhà giáo mô phạm một con người mô phạm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô phạm". Những từ có chứa "mô phạm" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
|
3 |
mô phạm Mẫu mực, khuôn mẫu để mọi người noi theo. | : ''Nhà giáo '''mô phạm'''.'' | : ''Một con người '''mô phạm'''.''
|
4 |
mô phạmtt. Mẫu mực, khuôn mẫu để mọi người noi theo: nhà giáo mô phạm một con người mô phạm.
|
<< vọng | bất hảo >> |