Ý nghĩa của từ mô phạm là gì:
mô phạm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mô phạm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mô phạm mình

1

13 Thumbs up   3 Thumbs down

mô phạm


mẫu mực, chuẩn mực để mọi người noi theo con người rất mô phạm
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

mô phạm


tt. Mẫu mực, khuôn mẫu để mọi người noi theo: nhà giáo mô phạm một con người mô phạm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô phạm". Những từ có chứa "mô phạm" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

mô phạm


Mẫu mực, khuôn mẫu để mọi người noi theo. | : ''Nhà giáo '''mô phạm'''.'' | : ''Một con người '''mô phạm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

mô phạm


tt. Mẫu mực, khuôn mẫu để mọi người noi theo: nhà giáo mô phạm một con người mô phạm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mót mô phỏng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa