1 |
mó Để tay vào vật gì. | : ''Đừng '''mó''' vào súng.'' | Động đến. | : ''Tính nó hay tự ái, không ai muốn '''mó''' đến nó.''
|
2 |
móđg. 1. Để tay vào vật gì: Đừng mó vào súng. 2. Động đến: Tính nó hay tự ái, không ai muốn mó đến nó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mó". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mó": . M ma mà [..]
|
3 |
móđg. 1. Để tay vào vật gì: Đừng mó vào súng. 2. Động đến: Tính nó hay tự ái, không ai muốn mó đến nó.
|
4 |
mósờ nhẹ vào bằng các đầu ngón tay mó phải điện mó đến chỗ nào cũng đầy bụi (Khẩu ngữ) động đến để làm việc gì chơi suốt, không mó g& [..]
|
<< mỏ | mờ >> |