Ý nghĩa của từ mê mải là gì:
mê mải nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mê mải. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mê mải mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mê mải


Mai me la lam viec rat say sua quen het moi thu xung quanh
Ẩn danh - 2014-12-16

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mê mải


Say sưa lắm. | : ''Làm việc '''mê mải'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mê mải


Say sưa lắm: Làm việc mê mải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mê mải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mê mải": . mai mái mai mối mài mại mãi mãi mạo muội mắm môi mấy mươi mê mải mê muộ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mê mải


Say sưa lắm: Làm việc mê mải.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mê mải


như mải mê mê mải đọc sách
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phục quốc phục hưng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa