1 |
phục quốcLấy lại quyền độc lập của một nước đã bị mất (cũ).
|
2 |
phục quốc Lấy lại quyền độc lập của một nước đã bị mất (cũ).
|
3 |
phục quốcLấy lại quyền độc lập của một nước đã bị mất (cũ).
|
4 |
phục quốc(Từ cũ) khôi phục nền độc lập của đất nước, giành lại độc lập báo thù phục quốc
|
<< phục sức | mê mải >> |