1 |
mãn Con mèo. | Đã đủ một quá trình, một thời hạn xác định. | : ''Ngồi tù '''mãn''' kiếp.'' | : '''''Mãn''' khoá.'' | : '''''Mãn''' tang.''
|
2 |
mãn1 dt. Con mèo.2 đgt. Đã đủ một quá trình, một thời hạn xác định: ngồi tù mãn kiếp mãn khoá mãn tang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mãn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mãn": . man mà [..]
|
3 |
mãn1 dt. Con mèo. 2 đgt. Đã đủ một quá trình, một thời hạn xác định: ngồi tù mãn kiếp mãn khoá mãn tang.
|
4 |
mãnđã hết, đã trọn một quá trình, một thời hạn xác định mãn tang mãn hạn tù "Chờ chàng xuân mãn hè qua, Bông [..]
|
<< màn | mặn >> |