1 |
mâu Binh khí xưa có mũi nhọn dùng để đâm.
|
2 |
mâud. Binh khí xưa có mũi nhọn dùng để đâm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mâu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mâu": . mau màu máu mâu mầu mẩu mẫu mấu mậu mếu more...-Những từ có chứa " [..]
|
3 |
mâud. Binh khí xưa có mũi nhọn dùng để đâm.
|
4 |
mâukhí giới thời cổ, cán dài, mũi nhọn và có hình uốn lượn, dùng để đâm.
|
5 |
mâuMâu là tên một loại vũ khí lạnh, phát triển từ thương mà ra. Mâu có có cán dài, mũi nhọn bằng kim loại. Khác với thương, mũi mâu thường có hình thù kỳ dị. Phía sau mũi có thể có một số gút nút hoặc uố [..]
|
<< mân mê | mâu thuẫn >> |