1 |
mày mòTìm tòi một cách kiên nhẫn, tỉ mỉ: Mày mò mãi mới chữa được cái đồng hồ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mày mò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mày mò": . may mà may mắn mày mò mảy ma [..]
|
2 |
mày mòTìm tòi một cách kiên nhẫn, tỉ mỉ: Mày mò mãi mới chữa được cái đồng hồ.
|
3 |
mày mòdò tìm một cách kiên nhẫn, tỉ mỉ để làm việc gì mày mò mãi rồi cũng làm được
|
4 |
mày mò Tìm tòi một cách kiên nhẫn, tỉ mỉ. | : '''''Mày mò''' mãi mới chữa được cái đồng hồ.''
|
<< mào đầu | mách lẻo >> |